THÔNG TIN | CHI TIẾT THÔNG SỐ |
Model | – Xe tải Dongfeng D8 gắn cẩu 5 tấn |
Động cơ | – YC4S170-50 |
Kiểu động cơ | – 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích làm việc (cm3) | – 3.767 |
Loại nhiên liệu | – Diesel |
Tự trọng (kg) | – 8.005 |
Tải Trọng cho phép (kg) | – 6.800 |
Tổng trọng Lượng (kg) | – 15.000 |
Kich thước bao (mm) | – 9.060 x 2.450 x 3.640 |
Kich thước thùng (mm) | – 6.200 x 2.340 x 600 |
Chiều dài cơ sở (mm) | – 4.700 |
Công thức bánh xe | – 4 x 2 |
Công xuất (kw/vòng/phút) | – 125 kW/ 2.500 v/ph |
Cabin | – Cabin có 01 giường |
Lốp xe | – 9.00R20 /9.00R20 |
Hệ thống lái | – Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | – Phanh tang trống – Phanh chính: Tang trống /khí nén |
THÔNG SỐ KANGLIM 5 TẤN 6 ĐỐT KS1056 |
|
Sức nâng lớn nhất (kgf) |
– 5,000 |
Khả năng nâng (Kg/m) |
– 5,000/2.4 – 2,300/4.0 – 900/8.0 – 250/15.5 |
Bán kính làm việc lớn nhất (m) |
– 15.5 |
Chiều cao làm việc lớn nhất (m) |
– 17.6 |
Lưu lượng dầu thuỷ lực (l/min) |
– 60 |
Áp suất dầu thuỷ lực (Kg/cm2) |
– 200 |
Dung tích thùng dầu (l) |
– 90 |
Loại cần/số đốt |
– Lục giác 6 đoạn |
Tốc độ ra cần (m/sec) |
– 11.73/30 |
Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec) |
– 1 ~ 76/13 |
Góc quay |
– 3600 liên tục |
Tốc độ quay (rpm) |
– 2.5 |
Cáp cẩu (tời) (fi*m) |
– 10*80 |
Tốc độ nâng tời (m/min) |
– 14 |
Loại tời |
– Hộp giảm tốc bánh răng trụ |
Cơ cấu quay |
– Hộp giảm tốc bánh răng trục vít |
Chiều dài chân chống (m) |
– 5.2 |
Xe cơ sở (ton) |
– Trên 5 ton |
Trang tHiết bị an toàn |
– Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động, còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), phanh toa quay tự động, an toàn mỏ cẩu, chốt khoá toa quay. |
Bạn vui lòng điền thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ LIÊN HỆ NGAY với bạn. Bạn sẽ nhận được ngay BÁO GIÁ SAU 2 PHÚT.