THÔNG TIN | CHI TIẾT THÔNG SỐ |
Model | – Đầu kéo Faw 1 cầu |
Động cơ | – Model: CA6DLD-26E5 (FAWCE), Tiêu chuẩn khí thải: EURO 5 – Công suất động cơ : 192/260(Kw/Hp) – Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian – Dung tích xilanh: 6600cm3. – Suất tiêu hao nhiên liệu: 192(g/Kw.h) |
Li hợp | – Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | – Kiểu loại: 8JS105T, Đồng tốc, 8 số tiến và 1 số lùi |
Hệ thống treo | – Hệ thống treo trước: 7 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng. – Hệ thống treo sau: 10 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng Hệ thống lái – Trục vít ê cu bi, tay lái cùng với trợ lực thủy lực Hệ thống phanh – Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén – Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau – Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Bánh xe và kiểu loại | – Cỡ lốp: 11R22.5, Lốp bố thép không săm 11 quả |
Cabin | – Cabin Full option cao có 1 giường nằm đơn, cabin có thể lật nghiêng 550, 2 cần gạt nước kính chắn gió với 3 tốc độ, lá chắn gió có gắn ăng ten cho radio, tấm che nắng, có trang bị radio, điều hòa không khí… |
Hệ thống điện | – Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw – Máy phát điện 28V, 1540W – Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Kích thước (mm) | – Kích thước tổng thể: 5705 x 2495 x 2930 mm – Chiều dài cơ sở: 3400mm – Vệt bánh xe trước/sau: 2050/1830mm |
Trọng lượng (kg) | – Tự trọng: 6.320 kg – Tải trọng kéo theo thiết kế: 31.885 kg |
Đặc tích chuyển động | – Tốc độ lớn nhất: 110 km/h – Độ dốc lớn nhất vượt được: 30% – Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 400L |
Bạn vui lòng điền thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ LIÊN HỆ NGAY với bạn. Bạn sẽ nhận được ngay BÁO GIÁ SAU 2 PHÚT.