THÔNG TIN | CHI TIẾT THÔNG SỐ |
Model | – Xe đầu kéo Faw 2 cầu JH6 |
Cabin |
– Cabin JH6 Full option tiêu chuẩn Châu âu. |
Động cơ | – Nhà sản xuất động cơ: CA6DM2-46E52 – Công suất động cơ : 460HP, Tiêu chuẩn khí thải: EURO V – Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp, 6 xilanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian – Công suất max: 460hp (mã lực) - 342kw/1900 v/ph – Mômen xoắn cực đại: 2200N.m – Tốc độ mômen xoắn cực đại: 1000-1400 vòng/phút – Đường kính x hành trình pistong: 123x155mm – Dung tích xilanh: 11050ml. Tỷ số nén: 17:1 |
Li hợp | – Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | – Kiểu loại: FAW CA12TAX210M3, 12 số tiến 2 số lùi |
Cầu xe | – Cầu trước model: FAW 457. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định – Cầu sau là cầu láp, tỷ số truyền: 4.4 |
Khung xe | – Satxi lồng 2 lớp kích thước 300*80*8(8+5)mm. Khung thang song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ và các khung gia cường, các khớp ghép nối được tán rive |
Hệ thống treo | – Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng – Hệ thống treo sau: 11 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng |
Hệ thống lái | – Tay lái cùng với trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | – Phanh chính: dẫn động 2 đường khí nén – Phanh đỗ xe: dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau – Phanh phụ: phanh khí xả động cơ |
Bánh xe | – Lazăng: 8.520, thép 10 lỗ – Cỡ lốp: 12R22.5 (11 quả) |
Hệ thống điện | – Điện áp 24V, máy khởi động: 24V; 5.4kw – Máy phát điện 28V, 1540W – Ắc quy: 2 x 12V, 135Ah |
Kích thước (mm) | – Kích thước bao: 6920 x 2500 x 3960 mm – Chiều dài cơ sở: 3300 + 1350mm – Vệt bánh xe trước/sau: 2020/1830 mm |
Trọng lượng (kg) | – Tự trọng: 9.120 Kg – Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000 Kg – Tải trọng kéo cho phép: 40.000/38.750 Kg |
Đặc tích chuyển động | – Tự trọng: 9.120 Kg – Tổng trọng lượng đầu kéo: 25.000/24.000 Kg – Tải trọng kéo cho phép: 40.000/38.750 Kg – Tốc độ lớn nhất: 110 km/h – Độ dốc lớn nhất vượt được: 36% – Khoảng sáng gầm xe: 268mm – Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 18.5m – Lượng nhiên liệu tiêu hao: 3033(L/100km) – Thể tích thùng chứa nhiên liệu: 600L. Thùng nhiên liệu bằng hợp kim nhôm, có khóa nắp thùng và khung bảo vệ thùng dầu. |
Bạn vui lòng điền thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ LIÊN HỆ NGAY với bạn. Bạn sẽ nhận được ngay BÁO GIÁ SAU 2 PHÚT.