Địa chỉ

88 Vũ Đức Thận - Việt Hưng - Long Biên - Hà Nội

Hotline

0988.783.088

Trang Chủ /

Xe Tải Veam VPT880/950

Giá xe: liên hệ
Thông số kỹ thuật
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC XE TẢI VEAM VPT 880
VPT880 MB-1 VPT880 MB-2 VPT880 MB-2/TK
Kích thước tổng thể (DxRxC) 11.745 x 2.500 x 3.520 mm 11.745 x 2.500 x 3.539 mm 11.980 x 2.500 x 3.760 mm
Kích thước lòng thùng (DxRxC) 9.500 x 2.350 x 775/2.150 mm 9.700 x 2.370 x 2.300 mm
Vệt bánh trước / sau 1.950 / 1.865
Chiều dài cơ sở 7.160 mm
Khoảng sáng gầm xe 250 269
TRỌNG LƯỢNG XE TẢI VEAM VPT 880
Trọng lượng không tải (kg) 7.005 7.455
Tải trọng (kg) 8.000 7.350
Trọng lượng toàn bộ (kg) 15.200 15.000
Số chỗ ngồi (chỗ) 3 (195 kg)
KÍCH THƯỚC XE TẢI VEAM VPT 950
VPT950/MB VPT950/TK
Kích thước tổng thể (DxRxC) 9.835 x 2.500 x 3.490 mm 10.080 x 2.500 x 3.700 mm
Kích thước lòng thùng (DxRxC) 7.600 x 2.350 x 775/2.150 mm 7.800 x 2.340 x 2.300 mm
Vệt bánh trước / sau 1.949 / 1.865
Chiều dài cơ sở 6.400
Khoảng sáng gầm xe 280
TRỌNG LƯỢNG XE TẢI VEAM VPT 950
Trọng lượng không tải (kg) 6.355 6.855
Tải trọng (kg) 9.300 8.550
Trọng lượng toàn bộ (kg) 15.850 15.600
Số chỗ ngồi (chỗ) 3 (195 kg)
ĐỘNG CƠ XE TẢI VEAM VPT 880/950
Tên động cơ CUMMINS, ISD180 43
Loại động cơ Diesel, 4 kì, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Dung tích xi lanh (cm3) 4500
Đường kính x hành trình piston (mm x mm) 107 x 124
Công suất cực đại/ tốc độ quay (kW (ps)/vg/ph) 132 / 2500
Mô men xoắn/ tốc độ quay (Nm (kgm)/vg/ph) 650 / 1200÷1300
TRUYỀN ĐỘNG XE TẢI VEAM VPT 880/950
Ly hợp Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số Cơ khí, 08 số tiến + 02 số lùi
(i1 = 9,53; i2 = 5,96; i3 = 3,97; i4 = 3,19; i5 = 2,40; i6 = 1,50; i7 = 1,00; i8 = 0,80; il1 = 9,68; il2 = 2,44)
CÁC THÔNG SỐ KHÁC XE TẢI VEAM VPT 880/950
Hệ thống lái Trục vít – êcu bi, trợ lực thuỷ lực
Hệ thống phanh Phanh tang trống
Khí nén, 2 dòng, có trang bị bộ chống hãm cứng bánh xe (ABS)
Hệ thống treo Trước/Sau Phụ thuộc, nhíp lá bán e líp, giảm chấn thủy lực
Lốp xe trước/ sau (Số lượng-Cỡ lốp) 02 / 10.00-20 ; 04 / 10.00-20
Khả năng leo dốc (%) 30.3
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
Tốc độ tối đa (km/h) 81.39
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 220
Sản phẩm tương tự
Xe Tải Veam VT260
Nhấn tại đây.
  • Hỗ trợ Vay 85% giá trị xe.
  • Phân khúc: Xe Tải 1.9 Tấn.
  • Thùng: 6.2 Mét.
  • Động cơ: ISUZU - Nhật
  • Bảo hành: 03 Năm.
Xe Tải Veam VT340
Nhấn tại đây.
  • Hỗ trợ Vay 85% giá trị xe.
  • Phân khúc: Xe Tải 3.5 Tấn.
  • Thùng: 6.2 Mét.
  • Động cơ: ISUZU - Nhật.
  • Bảo hành: 03 Năm.
Xe Tải Veam VPT340 Thùng Pallet
Nhấn tại đây.
  • Hỗ trợ Vay 85% giá trị xe.
  • Phân khúc: Xe Tải Chở Pallet.
  • Thùng: 6.3 Mét.
  • Động cơ: ISUZU - Nhật.
  • Bảo hành: 03 Năm.
BÁO GIÁ NHANH
3 cột
THÔNG TIN NHANH
HỆ THỐNG SHOWROOM
Báo giá nhanh

Bạn vui lòng điền thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ LIÊN HỆ NGAY với bạn. Bạn sẽ nhận được ngay BÁO GIÁ SAU 2 PHÚT.

Báo Giá
Thiết Kế Web Ô tô Bởi Vĩnh XD