VT340T TL | VT340T MB | VT340T TK | VT340T TK/MB | |
KÍCH THƯỚC | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 7.890x2.110x2.360 mm | 7.950x2.140x3.040 mm | 7.950x2.115x3.050 mm | 8.180x2.145x3.070 mm |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 6.050x1.950x520 mm | 6.090x1.980x625/1.940 mm | 6.050x1.950x1.940 mm | 6.300x1.990x1.680/1.975 mm |
Vệt bánh trước / sau | 1660/1590 | |||
Chiều dài cơ sở | 4500 | |||
TRỌNG LƯỢNG | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 3.220 | 3.470 | 3.570 | 3.570 |
Tải trọng (kg) | 3.490 | |||
Trọng lượng toàn bộ (kg) | 6.905 | 7.155 | 7.255 | 7.255 |
Số chỗ ngồi (chỗ) | 03 | |||
ĐỘNG CƠ | ||||
Tên động cơ | JX ISUZU, JE493ZLQ4 | |||
Loại động cơ | 4 kì, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | |||
Dung tích xi lanh | 2771 cm3 | |||
Đường kính x hành trình piston | 93 x 102 mm x mm | |||
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 78 / 3400 kW (ps)/vg/ph | |||
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 257 / 2000 Nm (kgm)/vg/ph | |||
TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Ly hợp | Ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | |||
Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến 1 số lùi (i1 = 4,717; i2 = 2,513; i3 = 1,679; i4 = 1,000; i5 = 0,784; il = 4,497) |
|||
CÁC THÔNG SỐ KHÁC | ||||
Hệ thống lái | Trục vít – êcu bi, trợ lực thuỷ lực | |||
Hệ thống lái | Trục vít – êcu bi, trợ lực thuỷ lực | |||
Hệ thống phanh | Phanh tang trống Thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân không |
|||
Hệ thống treo Trước/Sau | Phụ thuộc, nhíp lá bán e líp, giảm chấn thủy lực | |||
Lốp xe Trước/ sau (Số lượng-Cỡ lốp) | 02 / 7.00-16 ; 04 / 7.00-16 | |||
Khả năng leo dốc (%) | 26.1 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 9.45 | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 82.69 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 120 |
Bạn vui lòng điền thông tin bên dưới, chúng tôi sẽ LIÊN HỆ NGAY với bạn. Bạn sẽ nhận được ngay BÁO GIÁ SAU 2 PHÚT.